Mô tả
💡 Các yếu tố ảnh hưởng đến giá thuê theo quãng đường:
- Loại xe: 4 chỗ, 7 chỗ, 16 chỗ, 29 chỗ, 45 chỗ…
- Giá cước/km: Tùy từng loại xe, càng lớn giá/km càng cao.
- Quãng đường tối thiểu: Ví dụ: tối thiểu 30 km/lượt, dưới mức này vẫn tính mức tối thiểu.
- Chi phí khác (nếu có): phí cầu đường, tài xế ăn nghỉ, v.v.
📊 BẢNG GIÁ THUÊ XE DU LỊCH THEO KM (THAM KHẢO)
Loại xe | Giá/km (VNĐ) | Giá tối thiểu (VNĐ) | Ghi chú |
---|---|---|---|
Xe 4 chỗ | 11.000 | 330.000 (tối thiểu 30 km) | Xe Vios, Accent, City… |
Xe 7 chỗ | 13.000 | 390.000 (tối thiểu 30 km) | Innova, Fortuner, Xpander… |
Xe 16 chỗ | 15.000 | 450.000 (tối thiểu 30 km) | Ford Transit, Solati… |
Xe 29 chỗ | 18.000 | 540.000 (tối thiểu 30 km) | Thaco, Samco… |
Xe 45 chỗ | 22.000 | 660.000 (tối thiểu 30 km) | Universe, Hyundai Aero Space… |
📌 Lưu ý đi kèm:
- Giá trên chưa bao gồm VAT 10% (nếu xuất hóa đơn).
- Giá chưa bao gồm phí cầu đường, bến bãi (tùy hành trình).
- Phụ thu thêm nếu đi ban đêm (sau 22h), hoặc thời gian chờ > 60 phút.
- Hành trình xa có thể được báo giá trọn gói ưu đãi hơn.
✅ Ví dụ cách tính giá:
- Thuê xe 7 chỗ đi 50 km:
- 50 km × 13.000 = 650.000 VNĐ
- Thuê xe 16 chỗ đi 20 km:
- Dưới mức tối thiểu → Tính 30 km × 15.000 = 450.000 VNĐ